Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grincer
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu kèn kẹt, kêu cọt kẹt
    • Des roues qui grincent
      bánh xe kêu cọt kẹt
    • grincer des dents
      nghiến răng kèn kẹt
Related search result for "grincer"
Comments and discussion on the word "grincer"