Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grelot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái nhạc
    • Grelot attaché au collier d'un cheval
      nhạc buộc ở vòng cổ ngựa
    • attacher le grelot
      xướng xuất việc gì
    • avoir les grelots
      (thông tục) sợ run
Related search result for "grelot"
Comments and discussion on the word "grelot"