Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gravitation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý) học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn
    • Loi de la gravitation universelle
      định luật vạn vật hấp dẫn
Related search result for "gravitation"
Comments and discussion on the word "gravitation"