Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
granulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (gồm) hạt nhỏ
    • Roche granulaire
      đá hạt nhỏ
    • théorie granulaire
      (sinh vật học) thuyết hạt
Related search result for "granulaire"
Comments and discussion on the word "granulaire"