Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grammaire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngữ pháp
    • Grammaire comparée
      ngữ pháp so sánh
  • sách ngữ pháp
    • Acheter une grammaire
      mua một cuốn sách ngữ pháp
  • (nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật)
    • Grammaire de la musique
      quy tắc âm nhạc
Related search result for "grammaire"
Comments and discussion on the word "grammaire"