Characters remaining: 500/500
Translation

gradué

Academic
Friendly

Từ "gradué" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiến dần" hoặc " chia độ". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Gradué (tính từ): có nghĩa là "được chia độ", "tiến dần", "được phân loại theo cấp độ". Từ này cũng có thể chỉ các bài tập hay hoạt động được thiết kế để độ khó tăng dần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exercices gradués: Bài tập tiến dần.

    • Ví dụ: "Les exercices gradués dans ce manuel aident les élèves à progresser." (Các bài tập tiến dần trong sách giáo khoa này giúp học sinh tiến bộ.)
  2. Échelle graduée: Thang chia độ.

    • Ví dụ: "Nous utilisons une échelle graduée pour mesurer la température." (Chúng tôi sử dụng một thang chia độ để đo nhiệt độ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giáo dục, từ "gradué" thường được dùng để chỉ các chương trình học hoặc khóa học với độ khó tăng dần.
    • Ví dụ: "Le programme de mathématiques est gradué, ce qui permet aux élèves de développer leurs compétences progressivement." (Chương trình toán học được thiết kế với độ khó tăng dần, giúp học sinh phát triển kỹ năng một cách từ từ.)
Biến thể của từ:
  • Graduation: sự tốt nghiệp, quá trình nhận bằng.
    • Ví dụ: "La graduation des étudiants aura lieu en juin." (Lễ tốt nghiệp của sinh viên sẽ diễn ra vào tháng Sáu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Niveau: cấp độ.

    • Ví dụ: "Ce jeu a plusieurs niveaux de difficulté." (Trò chơi này nhiều cấp độ khó khác nhau.)
  • Progressif: dần dần.

    • Ví dụ: "L'apprentissage progressif est essentiel pour maîtriser une langue." (Học dần dầnđiều thiết yếu để thành thạo một ngôn ngữ.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "gradué", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "passer à l'étape suivante" (đi đến bước tiếp theo) được sử dụng trong ngữ cảnh học tập để chỉ việc tiến bộ từ cấp độ này sang cấp độ khác.
tính từ
  1. tiến dần
    • Exercices gradués
      bài tập tiến (khó) dần lên
  2. chia độ, khắc độ
    • Echelle graduée
      thang chia độ

Comments and discussion on the word "gradué"