Characters remaining: 500/500
Translation

crado

Academic
Friendly

Từ "crado" trong tiếng Phápmột tính từ thông tục, được dùng để diễn tả cái gì đó bẩn thỉu, không sạch sẽ, hoặc gây khó chịu. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực thể hiện sự châm biếm hoặc bực bội về một tình huống hoặc một đối tượng nào đó.

Định nghĩa:
  • Crado: bẩn thỉu, không sạch sẽ, đầy ghét, cáu ghét.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Ce restaurant est vraiment crado !
    • (Nhà hàng này thật sự bẩn thỉu!)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Regarde cette pièce, c'est crado !
    • (Nhìn căn phòng này đi, thật bẩn thỉu!)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Je n'aime pas ce film, il est crado, plein de scènes dégoûtantes.
    • (Mình không thích bộ phim này, thật sự bẩn thỉu, đầy những cảnh ghê tởm.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "crado" là từ không đổi, tức là không thay đổi hình thức theo giống hoặc số.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa tương tự là:
    • sale (bẩn)
    • dégoûtant (ghê tởm)
Từ gần giống:
  • "crasseux": cũng có nghĩabẩn thỉu, nhưng thường dùng để chỉ người hoặc vật.
  • "malpropre": nghĩakhông sạch sẽ, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "crado" không nhiều cụm từ hay thành ngữ riêng biệt, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến sự bẩn thỉu trong tiếng Pháp: - Avoir un endroit crado (Có một chỗ bẩn thỉu) - Être dans un état crado (Ở trong một tình trạng bẩn thỉu)

Chú ý:
  • "Crado" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không nên dùng trong tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong môi trường chuyên nghiệp.
tính từ (không đổi)
  1. (thông tục) đầy ghét, cáu ghét

Comments and discussion on the word "crado"