Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grêler
Jump to user comments
động từ không ngôi
  • mưa đá
    • Il va grêler
      trời sắp mưa đá
ngoại động từ
  • làm hỏng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá
    • Toute cette région a été grêlée
      cả vùng này bị mưa đá tàn phá
Related search result for "grêler"
Comments and discussion on the word "grêler"