Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gordian
Jump to user comments
Adjective
  • cực kỳ rắc rối, phức tạp, hóc búa, khó hiểu; thường được dùng trong cụm từ 'Gordian knot' (vấn đề hóc búa, phức tạp)
Related search result for "gordian"
Comments and discussion on the word "gordian"