Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
godless
/'gɔdlis/
Jump to user comments
tính từ
  • vô thần, không tin thần thánh
  • trái đạo lý, độc ác
Related search result for "godless"
Comments and discussion on the word "godless"