Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gnomical
/'noumik/ Cách viết khác : (gnomical) /'noumikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) châm ngôn
  • gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
Related search result for "gnomical"
Comments and discussion on the word "gnomical"