Characters remaining: 500/500
Translation

glycérine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "glycérine" (phát âm là [ɡlis.e.ʁin]) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực hóa học. có nghĩa là "glixerin", một loại hợp chất hữu cơcông thức hóa học C₃H₈O₃. Glycérine thường được biết đến như một chất lỏng không màu, không mùi, có vị ngọt nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Glycérine được sử dụng như một chất giữ ẩm, tạo độ ẩm cho da trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp da.
  • Trong ngành thực phẩm, có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt hoặc chất bảo quản.
  • Trong dược phẩm, glycérine thường được dùng làm chất lỏng trong các loại thuốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm:

    • "La glycérine est souvent ajoutée dans les crèmes hydratantes pour aider à maintenir l'hydratation de la peau."
    • (Glycérine thường được thêm vào các loại kem dưỡng ẩm để giúp duy trì độ ẩm cho da.)
  2. Trong ngành thực phẩm:

    • "On utilise de la glycérine comme édulcorant dans certains bonbons."
    • (Chúng ta sử dụng glycérine như một chất tạo ngọt trong một số loại kẹo.)
  3. Trong y học:

    • "La glycérine est utilisée dans la fabrication de suppositoires."
    • (Glycérine được sử dụng trong sản xuất thuốc đạn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Glycérol: Đâymột từ khác cũng chỉ cùng một hợp chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học.
  • Glycérinat: Đâydạng muối hoặc este của glycérine, có thể được dùng trong các ứng dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Hydroxylpropane: Một từ khác để chỉ về cấu trúc hóa học liên quan đến glycérine.
Cách sử dụng nâng cao:

Glycérine có thể được đề cập trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành, chẳng hạn như: - "Les propriétés hygroscopiques de la glycérine en font un agent efficace pour la conservation des échantillons biologiques." - (Tính chất hút ẩm của glycérine khiến trở thành một tác nhân hiệu quả trong việc bảo quản các mẫu sinh học.)

Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến glycérine, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "garder la glycérine" trong các cuộc thảo luận về bảo quản giữ ẩm.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ glycérine, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các chất hóa học khác. Glycérine có thể được nhắc đến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, vì vậy việc hiểu về ứng dụng của rất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) glixerin

Words Containing "glycérine"

Comments and discussion on the word "glycérine"