Từ tiếng Pháp "glycérine" (phát âm là [ɡlis.e.ʁin]) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực hóa học. Nó có nghĩa là "glixerin", một loại hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₃H₈O₃. Glycérine thường được biết đến như một chất lỏng không màu, không mùi, có vị ngọt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và mỹ phẩm.
Trong ngữ cảnh mỹ phẩm:
Trong ngành thực phẩm:
Trong y học:
Glycérine có thể được đề cập trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành, chẳng hạn như: - "Les propriétés hygroscopiques de la glycérine en font un agent efficace pour la conservation des échantillons biologiques." - (Tính chất hút ẩm của glycérine khiến nó trở thành một tác nhân hiệu quả trong việc bảo quản các mẫu sinh học.)
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến glycérine, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "garder la glycérine" trong các cuộc thảo luận về bảo quản và giữ ẩm.
Khi sử dụng từ glycérine, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các chất hóa học khác. Glycérine có thể được nhắc đến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, vì vậy việc hiểu rõ về ứng dụng của nó là rất quan trọng.