Từ "glycériner" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "bôi glixerin" hoặc "phết glixerin". Glixerin (glycerin) là một chất lỏng không màu, không mùi, có vị ngọt, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Avant de sortir par temps froid, il est conseillé de glycériner les mains pour éviter qu’elles ne se dessèchent. (Trước khi ra ngoài trong thời tiết lạnh, người ta khuyên nên bôi glixerin lên tay để tránh bị khô.)
Các biến thể của từ:
Glycérin (n.m.) : Danh từ chỉ chất glixerin.
Glycérine (n.f.) : Đây là một biến thể khác của từ "glycérin", thường dùng trong ngữ cảnh mỹ phẩm hoặc dược phẩm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hydrater : Cấp ẩm, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh làm ẩm da.
Émollient : Có nghĩa là làm mềm, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc da.
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về việc bôi glixerin, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng (chăm sóc da, làm ẩm, hoặc trong công nghiệp thực phẩm).
Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác để diễn đạt cùng một ý tưởng.