Characters remaining: 500/500
Translation

glycériner

Academic
Friendly

Từ "glycériner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "bôi glixerin" hoặc "phết glixerin". Glixerin (glycerin) là một chất lỏng không màu, không mùi, có vị ngọt, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm mỹ phẩm.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Glycériner (v.) : Bôi hoặc phết glixerin lên một bề mặt nào đó, thườngđể làm mềm hoặc bảo vệ da.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Je vais glycériner ma peau pour l’hydrater. (Tôi sẽ bôi glixerin lên da để cấp ẩm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Avant de sortir par temps froid, il est conseillé de glycériner les mains pour éviter qu’elles ne se dessèchent. (Trước khi ra ngoài trong thời tiết lạnh, người ta khuyên nên bôi glixerin lên tay để tránh bị khô.)
Các biến thể của từ:
  • Glycérin (n.m.) : Danh từ chỉ chất glixerin.
  • Glycérine (n.f.) : Đâymột biến thể khác của từ "glycérin", thường dùng trong ngữ cảnh mỹ phẩm hoặc dược phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hydrater : Cấp ẩm, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh làm ẩm da.
  • Émollient : Có nghĩalàm mềm, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc da.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être dans le jus : Cụm từ này không liên quan trực tiếp đến "glycériner", nhưng trong ngữ cảnh chăm sóc bản thân, có thể hiểu là "bận rộn" không thời gian để chăm sóc da.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về việc bôi glixerin, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng (chăm sóc da, làm ẩm, hoặc trong công nghiệp thực phẩm).
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác để diễn đạt cùng một ý tưởng.
ngoại động từ
  1. bôi glixerin, phết glixerin

Comments and discussion on the word "glycériner"