Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glui
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) rơm lúa mạch đen (dùng lợp nhà, làm dây buộc)
Related search result for "glui"
Comments and discussion on the word "glui"