Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gloat
/glout/
Jump to user comments
nội động từ, (thường) + on, over, upon
  • nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
    • to gloat over (upon, on) something
      nhìn vật gì một cách thèm muốn
  • hể hả, hả hê
Related words
Comments and discussion on the word "gloat"