Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
glissade
/gli'sɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
  • bước lướt (múa ba lê)
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
  • lướt bước (múa ba lê)
Related search result for "glissade"
Comments and discussion on the word "glissade"