Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gland
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) quả sồi
  • (giải phẫu) học quy đầu
  • quả tua
    • Gland de rideau
      quả tua ở bức màn
Related search result for "gland"
Comments and discussion on the word "gland"