Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glaçon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cục nước đá, tảng băng
  • (thân mật) người lãnh đạm, người vô tình
Related search result for "glaçon"
Comments and discussion on the word "glaçon"