Characters remaining: 500/500
Translation

giở

Academic
Friendly

Từ "giở" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "giở":

Định nghĩa:
  1. Mở một vật đang xếp: Khi bạn "giở" một vật, có nghĩabạn đang mở hoặc lật một vật đó trước đó đã được xếp lại, như sách, áo, trang giấy, v.v.

    • dụ:
  2. Biến đổi từ tốt sang xấu: Trong nghĩa này, "giở" thường được sử dụng khi một người hoặc tình huống trở nên xấu đi.

    • dụ:
Các cách sử dụng khác:
  • Giở bài: Trong học tập, "giở bài" có thể hiểu mở sách để tham khảo khi làm bài tập.
  • Giở trò: Nghĩa là làm điều đó tinh quái, có thể đùa nghịch.
Biến thể của từ:
  • "Giở" có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "giở ra", "giở lên", "giở xuống".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Mở": cũng có nghĩalàm cho một vật không còn bị đóng lại.
    • "Lật": có thể hiểu giở lên một mặt khác của vật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Giải" (trong một số ngữ cảnh, dụ như mở ra để giải thích).
Lưu ý:

Từ "giở" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi sử dụng từ này, người nói cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

  1. đg. Mở một vật đang xếp: Giở sách; Giở áo ra mặc.
  2. đg. Cg. Trở. Biến đổi từ tốt sang xấu: Giở chứng; Giở quẻ.

Comments and discussion on the word "giở"