Characters remaining: 500/500
Translation

giờ

Academic
Friendly

Từ "giờ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Giờ" danh từ (dt) nhiều nghĩa, chủ yếu liên quan đến thời gian. Dưới đây một số nghĩa chính:

Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Thời gian: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ khoảng thời gian nói chung, không chỉ riêng "giờ".
  • Khoảng thời gian: Tương tự như "giờ", nhưng có thể dài hoặc ngắn hơn.
  • Thời điểm: Chỉ một thời gian cụ thể trong ngày.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về lịch sử, có thể dùng các cụm từ như "giờ ", "giờ Sửu" để chỉ thời gian theo hệ thống 12 giờ trong văn hóa truyền thống.
  • "Giờ" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "giờ học", "giờ nghỉ", "giờ làm việc".
Phân biệt các biến thể:
  • "Giờ" có thể kết hợp với các từ khác để chỉ hơn về thời gian, như "giờ địa phương", "giờ chuẩn".
  1. dt. 1. Đơn vị tính thời gian bằng 60 phút: Một ngày 24 giờ. 2. Đơn vị tính thời gian theo phép đếm thời gian cổ truyền Trung Quốc: giờ Ngọ (từ 11 giờ đến 13 giờ) Mưa quá ngọ gió quá mùi (tng.). 3. Thời điểm chính xác trong ngày được xác định theo đồng hồ: Bây giờ mười giờ. 4. Thời điểm quy định để tiến hành việc : giờ xe chạy đã đến giờ học. 5. Khoảng thời gian quy định cho công việc hay hoạt động : hết giờ làm việc đang giờ giải lao. 6. Thời điểm tốt hay xấu, theo mê tín: sinh được giờ. 7. Bây giờ, nói tắt: Sáng đến giờ chưa bán được chiếc áo nào.

Comments and discussion on the word "giờ"