Characters remaining: 500/500
Translation

giộ

Academic
Friendly

Từ "giộ" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm cho ai đó sợ hãi, hoảng sợ" hoặc "dọa". Đây một từ cách sử dụng khá đơn giản thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Giộ: hành động dọa, làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Đừng giộ cháu sợ." (Nghĩa là: Đừng làm cho đứa trẻ đó sợ.)
    • " ấy giộ tôi bằng cách kể chuyện ma." (Nghĩa là: ấy làm tôi sợ bằng cách kể chuyện ma.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nếu bạn giộ tôi thêm lần nữa, tôi sẽ không dám đến đây nữa." (Nghĩa là: Nếu bạn làm tôi sợ thêm lần nữa, tôi sẽ không dám đến đây nữa.)
    • "Giộ người khác không phải hành động tốt." (Nghĩa là: Dọa người khác không phải hành động tốt.)
Biến thể của từ:
  • Từ "giộ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giộ người khác", "giộ cháu", "giộ trẻ con", v.v.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dọa: Cũng có nghĩa tương tự như "giộ". dụ: "Đừng dọa tôi."
  • : Cũng có nghĩalàm cho người khác sợ, thường dùng trong văn nói. dụ: " ấytôi khi bất ngờ xuất hiện."
Lưu ý:
  • Từ "giộ" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc làm cho người khác cảm thấy sợ hãi. Do đó, trong giao tiếp, bạn nên cân nhắc khi sử dụng từ này để không gây cảm giác tiêu cực cho người khác.
Kết luận:

Từ "giộ" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự sợ hãi hoặc lo ngại.

  1. đg. Nh. Trộ: Đừng giộ cháu sợ.

Comments and discussion on the word "giộ"