Từ "giộ" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm cho ai đó sợ hãi, hoảng sợ" hoặc "dọa". Đây là một từ có cách sử dụng khá đơn giản và thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Nếu bạn giộ tôi thêm lần nữa, tôi sẽ không dám đến đây nữa." (Nghĩa là: Nếu bạn làm tôi sợ thêm lần nữa, tôi sẽ không dám đến đây nữa.)
"Giộ người khác không phải là hành động tốt." (Nghĩa là: Dọa người khác không phải là hành động tốt.)
Biến thể của từ:
Từ "giộ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giộ người khác", "giộ cháu", "giộ trẻ con", v.v.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dọa: Cũng có nghĩa tương tự như "giộ". Ví dụ: "Đừng dọa tôi."
Hù: Cũng có nghĩa là làm cho người khác sợ, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: "Cô ấy hù tôi khi bất ngờ xuất hiện."
Lưu ý:
Từ "giộ" thường mang nghĩa tiêu cực, vì nó liên quan đến việc làm cho người khác cảm thấy sợ hãi. Do đó, trong giao tiếp, bạn nên cân nhắc khi sử dụng từ này để không gây cảm giác tiêu cực cho người khác.
Kết luận:
Từ "giộ" là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự sợ hãi hoặc lo ngại.