Từ "giẫy" trong tiếng Việt có nghĩa chính là hành động làm cho một khu vực nào đó trở nên sạch sẽ, phẳng phiu bằng cách sử dụng công cụ như xẻng, cuốc. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh làm vườn, nông nghiệp hoặc trong các công việc liên quan đến đất đai.
Giải thích chi tiết về từ "giẫy":
Trong ngữ cảnh xã hội, "giẫy" cũng có thể mang nghĩa "mua chuộc" bằng tiền. Ví dụ: "Trong xã hội cũ, nếu bạn muốn có được một công việc tốt, chỉ cần giẫy thì việc gì cũng xong."
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay, tôi ra vườn giẫy đất để chuẩn bị trồng rau."
"Công nhân đã giẫy đường để xe cộ đi lại dễ dàng hơn."
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "xới", "cày" cũng liên quan đến việc làm đất nhưng thường nhấn mạnh vào việc làm tơi xốp đất hơn là làm phẳng.
Từ đồng nghĩa: "dọn dẹp", "làm sạch" (nhưng những từ này không chỉ áp dụng cho đất mà còn cho các khu vực khác như nhà cửa).
Từ liên quan:
Cỏ: thường được nhắc đến trong ngữ cảnh "giẫy cỏ", tức là làm cho cỏ mọc không còn dày đặc.
Đất: liên quan đến việc "giẫy đất", tức là làm cho bề mặt đất trở nên bằng phẳng.