Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giẫy

Academic
Friendly

Từ "giẫy" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động làm cho một khu vực nào đó trở nên sạch sẽ, phẳng phiu bằng cách sử dụng công cụ như xẻng, cuốc. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh làm vườn, nông nghiệp hoặc trong các công việc liên quan đến đất đai.

Giải thích chi tiết về từ "giẫy":
  1. Nghĩa chính:

    • Giẫy đường: có nghĩalàm cho đường đi trở nên phẳng, sạch sẽ bằng cách sử dụng các công cụ như xẻng hoặc cuốc. dụ: "Trước khi xây nhà, chúng ta cần giẫy đường để đất không bị lún."
  2. Nghĩa khác:

    • Trong ngữ cảnh xã hội, "giẫy" cũng có thể mang nghĩa "mua chuộc" bằng tiền. dụ: "Trong xã hội , nếu bạn muốn được một công việc tốt, chỉ cần giẫy thì việc cũng xong."
dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay, tôi ra vườn giẫy đất để chuẩn bị trồng rau."
    • "Công nhân đã giẫy đường để xe cộ đi lại dễ dàng hơn."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Chúng ta cần giẫy khu đất này không chỉ để trồng cây còn để bảo vệ môi trường."
    • "Việc giẫy những mảnh đất hoang hóa sẽ giúp tăng cường sản xuất nông nghiệp."
Phân biệt các biến thể:
  • "Giẫy" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giẫy đất", "giẫy cỏ". Những cụm từ này đều liên quan đến việc làm sạch hoặc làm phẳng một khu vực nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "xới", "cày" cũng liên quan đến việc làm đất nhưng thường nhấn mạnh vào việc làm tơi xốp đất hơn làm phẳng.
  • Từ đồng nghĩa: "dọn dẹp", "làm sạch" (nhưng những từ này không chỉ áp dụng cho đất còn cho các khu vực khác như nhà cửa).
Từ liên quan:
  • Cỏ: thường được nhắc đến trong ngữ cảnh "giẫy cỏ", tức là làm cho cỏ mọc không còn dày đặc.
  • Đất: liên quan đến việc "giẫy đất", tức là làm cho bề mặt đất trở nên bằng phẳng.
  1. đg. Vạt cỏ cho sạch hoặc vạt đất cho phẳng bằng xẻng, cuốc: Giẫy đường.
  2. đg. Mua chuộc bằng tiền: Trong xã hội lấy tiền giẫy thì việc cũng xong.

Comments and discussion on the word "giẫy"