Characters remaining: 500/500
Translation

giạ

Academic
Friendly

Từ "giạ" trong tiếng Việt một danh từ (dt) dùng để chỉ một đơn vị đo thể tích, thường được sử dụng để đong thóc. Một "giạ" dung tích khoảng 40 lít. Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp, đặc biệt khi nói đến việc thu hoạch lưu trữ lương thực.

Cách sử dụng từ "giạ":
  1. Câu dụ cơ bản:

    • "Năm nay, tôi thu hoạch được 5 giạ thóc." (Nghĩa là: Tôi đã thu hoạch được 5 đơn vị thóc, mỗi đơn vị tương đương với 40 lít.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Để đóng góp cho , tôi đã mang đến 3 giạ thóc." (Câu này cho thấy sự tham gia của cá nhân vào cộng đồng thông qua việc cung cấp thực phẩm.)
    • "Gia đình tôi một kho thóc chứa được 20 giạ." (Đây cách diễn đạt khả năng lưu trữ thực phẩm của gia đình.)
Phân biệt các biến thể của từ "giạ":
  • Từ "giạ" thường không nhiều biến thể trong ngữ nghĩa, nhưng có thể gặp trong một số cụm từ như "giạ thóc," "giạ gạo."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống:

    • "Thùng": một đơn vị chứa khác nhưng không định nghĩa cụ thể về dung tích như giạ.
    • "Lít": đơn vị đo thể tích, nhưng không phải đơn vị để đong thóc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "giạ" trong ngữ cảnh này, nhưng có thể dùng "đơn vị" để chỉ chung cho các loại đo lường.
Một số lưu ý:
  • Từ "giạ" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp thực phẩm, vậy ít khi gặp trong các lĩnh vực khác.
  • Khi học từ "giạ," bạn nên chú ý đến cách phát âm (giạ /za/) ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của từ này.
  1. dt (đph) Thùng sắt dùng để đong thóc, dung tích độ 40 lít: Đóng cho 3 giạ thóc.

Comments and discussion on the word "giạ"