Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
girouette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chong chóng (chỉ chiều gió)
  • (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
Related search result for "girouette"
Comments and discussion on the word "girouette"