Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
giron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lòng
    • La petite blottie dans le giron maternel
      đứa bé nép trong lòng mẹ
  • mặt bậc thang
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo
    • rentrer dans le giron de
      trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi)
Related search result for "giron"
Comments and discussion on the word "giron"