Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giở
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Mở một vật gì đang xếp: Giở sách; Giở áo ra mặc.
đg. Cg. Trở. Biến đổi từ tốt sang xấu: Giở chứng; Giở quẻ.
Related search result for
"giở"
Words pronounced/spelled similarly to
"giở"
:
gì
gì gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
more...
Words contain
"giở"
:
giáo giở
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở mình
giở mặt
giở quẻ
giở trò
more...
Comments and discussion on the word
"giở"