Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giả danh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
phép giải
dối trá
ngụy quân tử
mưu sát
nước đái
sát khí
cài
thư tịch
hành hình
án thông phỉ
giải ách
giải ngũ
hư ngụy
giải giáp
Tuy Thủy
tán sắc
đơn sơ
giấy tín chỉ
giải cứu
giấc kê vàng
giạm
tẩu tán
tức giận
trữ kim
tẩy oan
tiễu phỉ
học hàm
giằn giỗi
tự tử
giải oan
tổn thọ
làm bằng
giảng diễn
trá hàng
xé
giáo sư
giải thưởng
giá sử
ĐKZ
thịnh nộ
tam bành
Thôi Trữ
thức giấc
hò sơ
tía
rời
run
rỗi
ngâm
hốc
vâng
mát
xuân thu
keo
văn phòng phẩm
căm
bàn chải
lót ổ
hỏi cung
lòe loẹt
hở
phong lưu
ký
khổ não
nhà riêng
sột soạt
nhoè nhoẹt
Trần Quang Khải
gan
thí nghiệm
nhã nhặn
thòng
nguôi
truy kích
sơ thẩm
nghiên cứu
thế cục
song hỉ
bị chú
phỉ
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last