Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giùm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dựng qua loa, tạm thời: Trên gò giùm một lầu thơ, Lau già chắn vách trúc thưa lát rèm (Bích câu kỳ ngộ).
  • đg. Nh. Giúp: Giùm cho một tay; Làm giùm.
Related search result for "giùm"
Comments and discussion on the word "giùm"