Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gián in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đài gián
Chính Gián
Cương Gián
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián quan
gián tiếp
gián viện
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
giáng phúc
Giáng Phi cổi ngọc
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
Hằng Nga giáng thế
ly gián
nội gián
phản gián
Thạc Gián
tiền gián