Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giá áo túi cơm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cái giá để mắc áo, cái túi để đựng cơm ý nói người vô dụng hèn kém
Related search result for "giá áo túi cơm"
Comments and discussion on the word "giá áo túi cơm"