Từ "ghệt" trong tiếng Việt có nghĩa là một mảnh da, dạ hay vật liệu cứng được sử dụng để bọc và bảo vệ ống chân, thường được dùng trong các hoạt động thể thao như võ thuật, hoặc trong các công việc nặng nhọc để bảo vệ chân khỏi va đập hay tổn thương.
Ví dụ sử dụng từ "ghệt":
Trong thể thao: "Khi tập luyện võ thuật, các võ sĩ thường đeo ghệt để bảo vệ ống chân."
Trong công việc: "Người công nhân mặc ghệt để tránh bị thương trong khi làm việc."
Các cách sử dụng nâng cao:
Chuyên ngành thể thao: Trong một số môn thể thao như kickboxing hoặc MMA, ghệt là một phần quan trọng của trang phục bảo vệ.
Trong văn hóa: Ở một số vùng miền, ghệt còn được sử dụng như một biểu tượng của sự kiên trì và sức mạnh trong các hoạt động thể chất.
Phân biệt các biến thể của từ:
Ghệt: Chỉ mảnh da hay vật liệu cứng bọc ống chân.
Ghệt chân: Một từ ghép có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc bảo vệ chân.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bọc: Cũng có nghĩa là che phủ, nhưng không nhất thiết chỉ dành cho phần ống chân.
Giày bảo hộ: Dùng để bảo vệ toàn bộ bàn chân, nhưng không chỉ riêng phần ống chân.
Các nghĩa khác nhau:
Từ liên quan:
Bảo vệ: Nghĩa chung, có thể áp dụng cho nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể.
Võ thuật: Ngành thể thao nơi ghệt thường được sử dụng.