Characters remaining: 500/500
Translation

ghệt

Academic
Friendly

Từ "ghệt" trong tiếng Việt có nghĩamột mảnh da, dạ hay vật liệu cứng được sử dụng để bọc bảo vệ ống chân, thường được dùng trong các hoạt động thể thao như thuật, hoặc trong các công việc nặng nhọc để bảo vệ chân khỏi va đập hay tổn thương.

dụ sử dụng từ "ghệt":
  1. Trong thể thao: "Khi tập luyện thuật, các thường đeo ghệt để bảo vệ ống chân."
  2. Trong công việc: "Người công nhân mặc ghệt để tránh bị thương trong khi làm việc."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành thể thao: Trong một số môn thể thao như kickboxing hoặc MMA, ghệt một phần quan trọng của trang phục bảo vệ.
  • Trong văn hóa: Ở một số vùng miền, ghệt còn được sử dụng như một biểu tượng của sự kiên trì sức mạnh trong các hoạt động thể chất.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ghệt: Chỉ mảnh da hay vật liệu cứng bọc ống chân.
  • Ghệt chân: Một từ ghép có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc bảo vệ chân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bọc: Cũng có nghĩache phủ, nhưng không nhất thiết chỉ dành cho phần ống chân.
  • Giày bảo hộ: Dùng để bảo vệ toàn bộ bàn chân, nhưng không chỉ riêng phần ống chân.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong tiếng Việt, "ghệt" chủ yếu chỉ đến phần bảo vệ ống chân. Không nhiều nghĩa khác cho từ này, nhưng có thể thấy một số từ liên quan trong ngữ cảnh bảo vệ cơ thể.
Từ liên quan:
  • Bảo vệ: Nghĩa chung, có thể áp dụng cho nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể.
  • thuật: Ngành thể thao nơi ghệt thường được sử dụng.
  1. d. Mảnh da hay dạ cứng để bọc bảo vệ ống chân.

Comments and discussion on the word "ghệt"