Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
getter
/'getə/
Jump to user comments
danh từ
  • người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
  • (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
  • ngựa (đực) giống
  • (vật lý); (raddiô) chất thu khí
Related search result for "getter"
Comments and discussion on the word "getter"