Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gestuel
Jump to user comments
tính từ
  • có điệu bộ, múa may
  • làm chơi (không có mục đích rõ rệt)
    • Peinture gestuelle
      tranh vẽ chơi
Related search result for "gestuel"
Comments and discussion on the word "gestuel"