Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gestation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa
  • (nghĩa bóng) sự thai nghén, sự ấp ủ
    • Un livre en gestation
      một cuốn sách còn đang thai nghén
Related search result for "gestation"
Comments and discussion on the word "gestation"