Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gercer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nứt, làm nẻ
    • Le soleil gerce la terre
      trời nắng làm nẻ đất
nội động từ
  • nứt nẻ
    • La peau gerce à l'air sec
      trời hanh da nẻ
Related search result for "gercer"
Comments and discussion on the word "gercer"