Characters remaining: 500/500
Translation

gentilité

Academic
Friendly

Từ "gentilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilitas". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "gentilité" thường được dùng để chỉ các dân tộc không phải là Do Thái, nghĩanhững người không theo đạo Do Thái, trong một số trường hợp có thể liên quan đến các dân tộc ngoại đạo trong đạo Đốc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản: "Gentilité" chỉ các dân tộc không theo đạo Do Thái. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường được dùng để phân biệt giữa người Do Thái những người khác, đặc biệttrong các văn bản tôn giáo.

  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1: "Les apôtres ont prêché aux gentils." (Các tông đồ đã giảng dạy cho các dân tộc ngoại đạo.)
    • Ví dụ 2: "La gentilité est souvent mentionnée dans le Nouveau Testament." (Gentilité thường được đề cập trong Tân ước.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Gentil: Tính từ có nghĩatốt đẹp, tử tế, hoặc trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này cũng có thể chỉ đến dân tộc (ví dụ: "les gentils" - người ngoại đạo).
    • Gentilhomme: Nghĩaquý ông, liên quan đến phẩm giá sự lịch thiệp.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Païen" (người ngoại giáo): Thường được sử dụng để chỉ những người theo các tôn giáo không phải Đốc giáo hay Do Thái giáo.
    • "Non-Juif" (người không phải Do Thái): Một cách diễn đạt khác để chỉ các dân tộc không phải là Do Thái.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo văn hóa, "gentilité" có thể được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các nền văn hóa tôn giáo.
    • "Gentilité" cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về xã hội học để chỉ sự hòa nhập hoặc phân chia giữa các nhóm dân tộc tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "gentilité" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến tôn giáo văn hóa có thể đưa vào trong các cuộc thảo luận.

Tóm lại:

Từ "gentilité" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ tôn giáo, mà cònmột phần quan trọng trong việc hiểu về các mối quan hệ văn hóa xã hội giữa các dân tộc.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Đốc)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gentilité"