Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
genetic
/dʤi'netik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc
  • (thuộc) di truyền học
  • phát sinh
    • genetic classification
      phép phân loại phát sinh
Related search result for "genetic"
Comments and discussion on the word "genetic"