Characters remaining: 500/500
Translation

gender

/'dʤendə/
Academic
Friendly

Từ "gender" trong tiếng Anh có thể hiểu đơn giản "giới tính". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội ngôn ngữ học để chỉ các đặc điểm, vai trò, danh mục xã hội gán cho nam nữ.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Giới tính: Chỉ sự phân loại giữa nam nữ trong xã hội.

    • dụ: "In many cultures, gender roles dictate how men and women should behave." (Trong nhiều nền văn hóa, vai trò giới tính quy định cách nam nữ nên cư xử.)
  2. Giống trong ngôn ngữ học: Trong ngôn ngữ học, "gender" cũng có nghĩa giống ngữ pháp, như giống đực (masculine) giống cái (feminine).

    • dụ: "In French, the word 'une table' is feminine gender." (Trong tiếng Pháp, từ 'une table' giống cái.)
Biến thể của từ:
  • Masculine: giống đực (nam).
  • Feminine: giống cái (nữ).
  • Neuter: giống trung (không thuộc về nam hay nữ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Engender (ngoại động từ): có nghĩa "gây ra" hoặc "tạo ra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát sinh hoặc tạo ra một điều đó, đặc biệt ý tưởng hoặc cảm xúc.
    • dụ: "The new policy may engender a sense of community among the residents." (Chính sách mới có thể tạo ra một cảm giác cộng đồng giữa các cư dân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sex: thường chỉ về giới tính sinh học (nam hoặc nữ) hơn các khía cạnh xã hội hay văn hóa như "gender".
    • dụ: "Sex is determined by biological characteristics." (Giới tính được xác định bởi các đặc điểm sinh học.)
Idioms phrasal verbs:
  • Gender bias: thiên lệch giới tính - sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

    • dụ: "Gender bias in the workplace can affect hiring and promotion." (Thiên lệch giới tính tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến việc tuyển dụng thăng tiến.)
  • Gender identity: bản sắc giới tính - cách một người nhận diện bản thân mình về giới tính, có thể khác với giới tính sinh học của họ.

    • dụ: "Many people are becoming more aware of the importance of gender identity." (Nhiều người đang trở nên nhận thức hơn về tầm quan trọng của bản sắc giới tính.)
Tóm lại:

Từ "gender" không chỉ đơn thuần "giới tính" còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh xã hội ngôn ngữ học.

danh từ
  1. (ngôn ngữ học) giống
    • masculine gender
      giống đực
    • feminine gender
      giống cái
ngoại động từ
  1. (thơ ca) (như) engender

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "gender"

Words Mentioning "gender"

Comments and discussion on the word "gender"