Characters remaining: 500/500
Translation

geisha

/'geiʃə/
Academic
Friendly

Từ "geisha" (tiếng Pháp: "geisha") là một danh từ giống cái, dùng để chỉ những vũ nữ truyền thống của Nhật Bản. Geisha không chỉnhững người biểu diễn nghệ thuật mà cònnhững người giữ gìn phát huy văn hóa Nhật Bản qua các loại hình nghệ thuật như múa, hát, trò chuyện. Họ thường mặc trang phục kimono cách trang điểm đặc trưng.

Ví dụ sử dụng từ "geisha" trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "La geisha danse avec grâce." (Vũ nữ geisha múa một cách duyên dáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les geishas jouent un rôle important dans la culture japonaise, car elles représentent l'élégance et la tradition." (Các vũ nữ geisha đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, họ đại diện cho sự thanh lịch truyền thống.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Geisha: chỉ người phụ nữ làm nghề vũ nữ, thường liên quan đến văn hóa Nhật Bản.
  • Maiko: là học viên của geisha, thường trẻ hơn đang trong quá trình học hỏi các kỹ năng.
  • Oiran: là một loại hình gái điếm cao cấp trong lịch sử Nhật Bản, có thể bị nhầm lẫn với geisha nhưng thực tế sự khác biệt rõ ràng.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vũ công (danseuse): có thể dùng để chỉ người biểu diễn nghệ thuật múa, không nhất thiết phảigeisha.
  • Artiste: nghệ sĩ, có thể ám chỉ đến nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Danser comme une geisha": diễn tả một người múa rất duyên dáng tinh tế.
  • "Être une geisha de la parole": chỉ những người rất khéo léo trong cách giao tiếp ứng xử.
Kết luận:

Từ "geisha" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ nghề nghiệp, mà còn mang theo nhiều giá trị văn hóa nghệ thuật của Nhật Bản.

danh từ giống cái
  1. vũ nữ Nhật

Similar Spellings

Words Mentioning "geisha"

Comments and discussion on the word "geisha"