Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gasket
/'gæskit/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
  • (kỹ thuật) miếng đệm
Related search result for "gasket"
Comments and discussion on the word "gasket"