Từ "garnish" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và pháp lý. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ, biến thể, và những từ gần giống.
Định nghĩa:
"Garnish" có thể hiểu là một thứ trang trí hoặc thêm vào để làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, rau thơm, lát chanh, hoặc các loại gia vị thường được dùng để trang trí món ăn.
Trong văn chương, "garnishing" có thể chỉ những nét hoa mỹ, nghĩa là cách viết hoặc trình bày làm cho nội dung trở nên đẹp hơn, thu hút hơn.
Ngoại động từ (Transitive verb):
"Garnish" dùng để chỉ hành động bày biện hoa lá, thức ăn trang trí lên món ăn.
Ví dụ: "To garnish a fish dish with slices of lemon" có nghĩa là bày biện những lát chanh lên đĩa cá.
Ví dụ sử dụng:
Ẩm thực: "The chef garnished the soup with fresh herbs." (Đầu bếp đã trang trí món súp bằng các loại rau thơm tươi.)
Văn chương: "The author used garnishing language to enhance the beauty of the narrative." (Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để tăng vẻ đẹp cho câu chuyện.)
Pháp lý: "The court may garnish your wages if you fail to pay your debts." (Tòa án có thể tạm giữ lương của bạn nếu bạn không trả nợ.)
Biến thể:
Garnishing (danh từ): nghĩa là hành động trang trí hoặc thêm vào. Ví dụ: "The garnishing of the dish made it look more appealing." (Việc trang trí món ăn khiến nó trông hấp dẫn hơn.)
Garnished (động từ quá khứ): nghĩa là đã được trang trí. Ví dụ: "The plate was garnished beautifully with edible flowers." (Đĩa đã được trang trí đẹp mắt với hoa ăn được.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Decorate (trang trí): "She decorated the cake with colorful icing." (Cô ấy đã trang trí bánh với lớp kem màu sắc.)
Adorn (tô điểm): "The necklace was adorned with precious stones." (Chiếc dây chuyền được tô điểm bằng những viên đá quý.)
Enhance (tăng cường): "The lighting enhances the beauty of the room." (Ánh sáng làm tăng vẻ đẹp của căn phòng.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Garnish with: thường được sử dụng khi nói về việc thêm các thành phần trang trí vào món ăn. Ví dụ: "Garnish the salad with nuts for extra flavor." (Trang trí món salad với hạt để tăng thêm hương vị.)
Garnish one's wages: dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc tạm giữ một phần lương để thanh toán nợ.
Kết luận:
Từ "garnish" rất đa dạng trong cách sử dụng, từ ẩm thực đến văn chương và pháp lý. Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng sao cho phù hợp.