Characters remaining: 500/500
Translation

garnish

/'gɑ:niʃ/
Academic
Friendly

Từ "garnish" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ, biến thể, những từ gần giống.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (Noun):

    • "Garnish" có thể hiểu một thứ trang trí hoặc thêm vào để làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn. dụ, rau thơm, lát chanh, hoặc các loại gia vị thường được dùng để trang trí món ăn.
    • Trong văn chương, "garnishing" có thể chỉ những nét hoa mỹ, nghĩa cách viết hoặc trình bày làm cho nội dung trở nên đẹp hơn, thu hút hơn.
  2. Ngoại động từ (Transitive verb):

    • "Garnish" dùng để chỉ hành động bày biện hoa , thức ăn trang trí lên món ăn.
    • dụ: "To garnish a fish dish with slices of lemon" có nghĩa bày biện những lát chanh lên đĩa .
  3. Pháp (Legal):

    • Trong ngữ cảnh pháp , "garnish" có thể có nghĩa gọi đến hầu tòa, thường liên quan đến việc tạm giữ tài sản của ai đó để đảm bảo rằng khoản nợ sẽ được trả.
dụ sử dụng:
  • Ẩm thực: "The chef garnished the soup with fresh herbs." (Đầu bếp đã trang trí món súp bằng các loại rau thơm tươi.)
  • Văn chương: "The author used garnishing language to enhance the beauty of the narrative." (Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để tăng vẻ đẹp cho câu chuyện.)
  • Pháp : "The court may garnish your wages if you fail to pay your debts." (Tòa án có thể tạm giữ lương của bạn nếu bạn không trả nợ.)
Biến thể:
  • Garnishing (danh từ): nghĩa hành động trang trí hoặc thêm vào. dụ: "The garnishing of the dish made it look more appealing." (Việc trang trí món ăn khiến trông hấp dẫn hơn.)
  • Garnished (động từ quá khứ): nghĩa đã được trang trí. dụ: "The plate was garnished beautifully with edible flowers." (Đĩa đã được trang trí đẹp mắt với hoa ăn được.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Decorate (trang trí): "She decorated the cake with colorful icing." ( ấy đã trang trí bánh với lớp kem màu sắc.)
  • Adorn (tô điểm): "The necklace was adorned with precious stones." (Chiếc dây chuyền được tô điểm bằng những viên đá quý.)
  • Enhance (tăng cường): "The lighting enhances the beauty of the room." (Ánh sáng làm tăng vẻ đẹp của căn phòng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Garnish with: thường được sử dụng khi nói về việc thêm các thành phần trang trí vào món ăn. dụ: "Garnish the salad with nuts for extra flavor." (Trang trí món salad với hạt để tăng thêm hương vị.)
  • Garnish one's wages: dùng trong ngữ cảnh pháp để chỉ việc tạm giữ một phần lương để thanh toán nợ.
Kết luận:

Từ "garnish" rất đa dạng trong cách sử dụng, từ ẩm thực đến văn chương pháp . Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách sử dụng sao cho phù hợp.

danh từ
  1. (như) garnishing
  2. (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)
ngoại động từ
  1. bày biện hoa (lên món ăn)
    • to garnish a fish dish with slices of lemon
      bày biện những lát chanh lên đĩa
  2. trang hoàng, tô điểm
  3. (pháp ) gọi đến hầu toà

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "garnish"

Comments and discussion on the word "garnish"