Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for garde-malade in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
túc trực
hộ lí
cấm vệ
chữa chạy
vệ binh
vệ binh
bất cẩn
bệnh binh
vệ sĩ
trực
coi chừng
cần vụ
cảnh bị
canh giờ
ươn
ươn
trông coi
yếu đau
vô ý
gác
chạn
ốm yếu
mệt
lỡ
thay phiên
tiền phong
cai
bệnh hoạn
cáng
ấm lạnh
công trợ
canh
gầm ghè
hương dũng
khố lục
khố xanh
sung quân
thân binh
nghiêm phòng
khố vàng
vọng canh
chắn bùn
hộ vệ
cai ngục
dè chừng
cấm binh
giả bữa
phều phào
thăm bệnh
bót
vọng gác
vọng gác
thủ thế
tiền khu
hậu quân
bóp gác
cò ruồi
vệ quốc quân
dân phòng
vệ đội
biếng chơi
phục thuốc
giám ngục
thị vệ
canh gác
cặp mạch
dân vệ
tiền đội
hậu đội
cận vệ
đề phòng
đứng gác
điếm
phạm phòng
ươn mình
thụ bệnh
tờ gác
người ốm
bệnh nhân
đau
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last