Characters remaining: 500/500
Translation

gant

Academic
Friendly

Từ "gant" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bao tay" hoặc "găng tay". Đâymột từ rất thông dụng khi bạn muốn nói về phụ kiện dùng để che tay, có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như da, len, hay vải.

Định nghĩa
  • Gant (giống đực) : Bao tay, găng tay.
Ví dụ về cách sử dụng
  1. Des gants de laine - đôi găng tay len.

    • Ví dụ: "J'ai acheté des gants de laine pour l'hiver." (Tôi đã mua một đôi găng tay len cho mùa đông.)
  2. Des gants de boxe - găng tay đánh quyền anh.

    • Ví dụ: "Les boxeurs portent des gants de boxe pendant les matchs." (Các võ sĩ quyền anh mang găng tay đánh quyền anh trong suốt trận đấu.)
Các cách sử dụng nâng cao cụm từ liên quan
  • Aller comme un gant: Thích hợp, vừa vặn.

    • Ví dụ: "Cette robe te va comme un gant." (Chiếc váy này hợp với bạn như in.)
  • Jeter le gant à quelqu'un: Thách thức ai đó.

    • Ví dụ: "Il a jeté le gant à son rival." (Anh ta đã thách thức đối thủ của mình.)
  • Mettre des gants: Làm việc một cách thận trọng, kín đáo.

    • Ví dụ: "Il faut mettre des gants quand on parle de ce sujet délicat." (Bạn cần phải cẩn thận khi nói về chủ đề nhạy cảm này.)
  • Relever le gant: Chấp nhận thách thức.

    • Ví dụ: "Elle a relevé le gant et a commencé à s'entraîner." ( ấy đã chấp nhận thách thức bắt đầu tập luyện.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gant de toilette: Khăn tắm (một loại găng tay dùng để tắm).
  • Gant de jardin: Găng tay làm vườn.
  • Mitaines: Găng tay không ngón (găng tay hở ngón).
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ
  • Souple comme un gant: Mềm mỏng, dễ tính.
    • Ví dụ: "Elle est souple comme un gant, elle s'adapte à toutes les situations." ( ấy rất linh hoạt, ấy thích ứng với mọi tình huống.)
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "gant", cần lưu ý về nghĩa của từng cụm từ cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách diễn đạt trong tiếng Pháp sử dụng từ một cách chính xác.
danh từ giống đực
  1. bít tất tay, bao tay, găng
    • Des gants de laine
      đôi găng len
    • Gants de boxe
      găng đánh quyền Anh
    • aller comme un gant
      thích hợp vừa vặn
    • jeter le gant à quelqu'un
      thách thức ai
    • mettre des gants; prendre des gants
      làm kín đáo, làm thận trọng
    • relever le gant
      xem relever
    • se donner des gants
      tranh công
    • souple comme un gant
      mềm mỏng, dễ tính

Comments and discussion on the word "gant"