Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ganoid
/'gænɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • có vảy láng (cá)
  • (thuộc) liên bộ cá vảy láng
danh từ
  • (động vật học) cá vảy láng
Related search result for "ganoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ganoid"
    gannet ganoid
Comments and discussion on the word "ganoid"