Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gangrene
/'gæɳgri:n/
Jump to user comments
danh từ
  • bệnh thối hoại
ngoại động từ
  • làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
  • mắc bệnh thối hoại
Related search result for "gangrene"
Comments and discussion on the word "gangrene"