Characters remaining: 500/500
Translation

ganglion

/'gæɳgliən/
Academic
Friendly

Từ "ganglion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le ganglion) thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Ganglion được hiểuhạch, thường đề cập đến các hạch thần kinh (hạch chứa tập hợp các tế bào thần kinh) trong cơ thể. Những hạch này vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn tín hiệu thần kinh điều hòa các chức năng sinh lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Les ganglions lymphatiques sont importants pour le système immunitaire." (Các hạch lympho rất quan trọng cho hệ miễn dịch.)
    • "Le ganglion nerveux transmet les signaux entre le cerveau et le reste du corps." (Hạch thần kinh truyền tín hiệu giữa não phần còn lại của cơ thể.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Lors d'une infection, les ganglions peuvent enfler." (Trong trường hợp nhiễm trùng, các hạch có thể sưng lên.)
    • "Les ganglions spinaux jouent un rôle crucial dans la transmission de la douleur." (Các hạch tủy sống đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu đau.)
Biến thể của từ:
  • Từ "ganglion" có thể các dạng số nhiều là "ganglions" (các hạch).
Các từ gần giống:
  • Nerf (thần kinh): Từ này đề cập đến dây thần kinh, liên quan đến ganglion ganglion thường chứa các tế bào thần kinh.
  • Hémisphère (bán cầu): Có thể không liên quan trực tiếp, nhưng trong nghiên cứu về não, ganglion có thể được thảo luận trong bối cảnh bán cầu não.
Từ đồng nghĩa:
  • Hôpital (bệnh viện): Trong một số ngữ cảnh, khi nói về hạch, bạn có thể cần đến các cơ sở y tế như bệnh viện để điều trị hoặc nghiên cứu.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • "Ganglion lymphatique": Hạch lympho, thường được nhắc đến khi nói về hệ miễn dịch.
  • "Ganglion cervical": Hạch cổ, liên quan đến hạch thần kinh nằmvùng cổ.
Kết luận:

Từ "ganglion" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh miễn dịch. Việc nắm nghĩa cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Pháp mà còn nâng cao hiểu biết về cơ thể người các chức năng của .

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) học hạch
    • Ganglion nerveux
      hạch thần kinh

Words Containing "ganglion"

Words Mentioning "ganglion"

Comments and discussion on the word "ganglion"