Từ "ganglion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le ganglion) và thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les ganglions lymphatiques sont importants pour le système immunitaire." (Các hạch lympho rất quan trọng cho hệ miễn dịch.)
"Le ganglion nerveux transmet les signaux entre le cerveau et le reste du corps." (Hạch thần kinh truyền tín hiệu giữa não và phần còn lại của cơ thể.)
"Lors d'une infection, les ganglions peuvent enfler." (Trong trường hợp nhiễm trùng, các hạch có thể sưng lên.)
"Les ganglions spinaux jouent un rôle crucial dans la transmission de la douleur." (Các hạch tủy sống đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu đau.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống:
Nerf (thần kinh): Từ này đề cập đến dây thần kinh, có liên quan đến ganglion vì ganglion thường chứa các tế bào thần kinh.
Hémisphère (bán cầu): Có thể không liên quan trực tiếp, nhưng trong nghiên cứu về não, ganglion có thể được thảo luận trong bối cảnh bán cầu não.
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và thành ngữ:
"Ganglion lymphatique": Hạch lympho, thường được nhắc đến khi nói về hệ miễn dịch.
"Ganglion cervical": Hạch cổ, liên quan đến hạch thần kinh nằm ở vùng cổ.
Kết luận:
Từ "ganglion" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh và miễn dịch. Việc nắm rõ nghĩa và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Pháp mà còn nâng cao hiểu biết về cơ thể người và các chức năng của nó.