Characters remaining: 500/500
Translation

gaminerie

Academic
Friendly

Từ "gaminerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thói tinh nghịch" hoặc "hành động tinh nghịch". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc lời nói tính chất đùa giỡn, tinh nghịch, mang tính trẻ con.

Định nghĩa chi tiết:
  • Gaminerie: Thói quen hoặc hành động tinh nghịch, thường liên quan đến sự vui vẻ, đùa giỡn, có thể mang lại niềm vui hay sự hài hước cho những người xung quanh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Les enfants ont fait des gamineries pendant la fête." (Những đứa trẻ đã những trò tinh nghịch trong buổi tiệc.)
  2. Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • "Il ne faut pas prendre ses gamineries trop au sérieux." (Không nên nghiêm túc quá về những trò tinh nghịch của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gaminerie có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán nếu hành động tinh nghịch gây rắc rối hoặc không thích hợp.
    • "Sa gaminerie a agacé les adultes." (Sự tinh nghịch của cậu ta đã làm phiền những người lớn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gamin (danh từ): Chỉ một cậu bé hoặc một đứa trẻ.
  • Gamine (danh từ): Chỉ một cô bé hoặc một cô gái trẻ, thườngý nghĩa dễ thương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Farce: Trò đùa, trò hề.
  • Blague: Lời nói đùa, thường mang tính châm biếm.
  • Caprice: Sự bốc đồng, hành động bất thường.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire des gamineries: Thực hiện những trò tinh nghịch.
  • Être un gamin: Hành xử như một đứa trẻ, thường chỉ sự ngây thơ hoặc bồng bột.
Lưu ý:
  • "Gaminerie" có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc làm phiền hoặc không nghiêm túc trong những tình huống cần sự trang trọng.
  • Cần phân biệt giữa "gaminerie" những hành động tinh nghịch mục đích tích cực, như tạo không khí vui vẻ trong một buổi tiệc hay sự kiện.
danh từ giống cái
  1. thói tinh nghịch; hành động tinh nghịch; lời nói tinh nghịch
  2. trò trẻ con

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gaminerie"