Từ "gaminer" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "tinh nghịch" hoặc "láu lỉnh". Đây là một từ khá hiếm và thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc hiểu rõ từ này giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
Dans la cour de récréation, les enfants aiment gaminer ensemble.
(Trong sân chơi, bọn trẻ thích nghịch ngợm cùng nhau.)
Il a un caractère un peu gamin, toujours en train de faire des blagues.
(Anh ấy có tính cách hơi láu lỉnh, luôn làm trò đùa.)
Gamin: Danh từ chỉ một cậu bé, thường dùng để chỉ những cậu bé nghịch ngợm hoặc có tính cách vui vẻ.
Gamine: Danh từ chỉ một cô bé, tương tự như từ "gamin" nhưng dành cho nữ giới.
Khi sử dụng từ "gaminer", bạn cần lưu ý rằng nó không phải là từ rất phổ biến và có thể hơi cổ điển. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thay thế bằng các từ như espiègle (tinh nghịch) hoặc farceur (người thích đùa).