Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "gụ"
đánh gục
gần gụi
giám ngục
gục
gục gặc
hạ ngục
địa ngục
ngập ngụa
ngụ
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục thất
ngục tối
ngục tốt
ngục tù
ngụ cư
ngủ gục
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụ ý
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
tống ngục
trú ngụ