Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gầm ghè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Có thái độ thù địch giữ miếng nhau và sẵn sàng xông vào đánh nhau: Hai anh chàng gầm ghè nhau, trông bộ mặt dữ tợn.
Related search result for "gầm ghè"
Comments and discussion on the word "gầm ghè"